daylight-savings time
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daylight-savings time+ Noun
- giống daylight-saving time
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
daylight-saving time daylight saving daylight savings
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "daylight-savings time"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "daylight-savings time":
daylight-saving time daylight-savings time - Những từ có chứa "daylight-savings time" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ban sáng rõ sáng bạch chốc chốc eo óc bạch nhật bỏ ống buổi sổ tiết kiệm mò mẫm more...
Lượt xem: 757